|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se bousculer
 | [se bousculer] |  | tự động từ | |  | chen lấn nhau | |  | Les idées se bousculent dans sa tête | | các ý nghĩ chen lấn nhau trong đầu nó | |  | (thân mật) khẩn trương | |  | Bouscule-toi un peu | | khẩn trương lên chứ | |  | ça se bouscule au portillon | |  | (thân mật) nói líu lưỡi |
|
|
|
|